Có 1 kết quả:

寡糖 guǎ táng ㄍㄨㄚˇ ㄊㄤˊ

1/1

guǎ táng ㄍㄨㄚˇ ㄊㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

oligosaccharide

Bình luận 0